Hyundai Stargazer
Giá xe: 575,000,000
Đỏ
Bạc
Đen
Trắng
Xám
Kiểu dáng :MPV
Kích thước :4460 x 1780 x 1695
Hộp số :CVT
Nhiên liệu :Xăng
Đánh giá chi tiết
Đánh giá chi tiết
Giá xe Hyundai Stargazer X
| Phiên Bản | Giá xe Stargazer X |
| Hyundai Stargazer Bản Tiêu chuẩn | 489.000.000 |
| Hyundai Stargazer X | 559.000.000 |
| Hyundai Hyundai Stargazer X Cao Cấp | 599.000.000 |


Mặt trước

Lưới tản nhiệt 3D mạ crôm

Đèn chiếu sáng dạng LED

Mặt bên


Vành hợp kim 17 inch thể thao

Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu

Keyless Entry

Mặt sau

Đèn phanh trên cao

Cụm đèn hậu LED hình chữ H
Nội Thất

Nội Thất


Màn hình thông tin Full LCD

Sạc không dây

Phanh tay điện tử

Ghế da cao cấp với chỉ đỏ thể thao

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3

Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Vận Hành


An toàn

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống an toàn 6 túi khí


Cảm biến áp suất lốp TPMS

Sạc không dây

Bệ tì tay kích thước lớn

Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây

Hệ thống loa bose cao cấp

Khởi động bằng nút bấm
Dự tính chi phí: Hyundai Stargazer
Giá Lăn Bánh dự kiến
Giá xe575,000,000
Thuế trước bạ (10%) 57,500,000
Biển số 10,000,000
Phí đường bộ (01 năm) 1,560,000
Phí đăng kiểm 340,000
Bảo hiểm TNDS (01 năm)537,200
Tổng phí69,937,200
Trả ngay 644,937,200
Trả góp (tối thiểu) 172,500,000
HOTLINE: Gọi Hotline: 0913 437 237
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Hyundai Stargazer 2023 |
| Phân khúc | MPV cỡ nhỏ |
| Số chỗ | 7 |
| Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
| Mâm xe (mm) | 17 inch |
| Động cơ | 1.5L 4 xi lanh |
| Dung tích (cc) | 1.496 |
| Công suất (mã lực) | 114 |
| Mô-men xoắn (Nm) | 144 |
| Hộp số | 6MT hoặc vô cấp CVT |
| Dẫn động | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |












Liên hệ 










